Bước tới nội dung

cervicale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.vi.kal/

Tính từ

[sửa]

cervicale /sɛʁ.vi.kal/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cổ.
    Vertèbre cervicale — đốt sống cổ
  2. (Thuộc) Cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái.
    Métrite cervicale — viêm cổ dạ con

Tham khảo

[sửa]