Bước tới nội dung

dạ con

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔ˨˩ kɔn˧˧ja̰ː˨˨ kɔŋ˧˥jaː˨˩˨ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˨˨ kɔn˧˥ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dạ con

  1. Bộ phận sinh dục bên trong của phụ nữ hay động vật giống cái, chứa thai trong suốt thời kỳ thai nghén.

Đồng nghĩa

[sửa]