Bước tới nội dung

cessibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cessibilité gc

  1. (Luật học, pháp lý) Khả năng nhường lại.
    Cessibilité d’un droit — khả năng, nhường lại một quyền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]