chômé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɔ.me/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chômé /ʃɔ.me/ |
chômés /ʃɔ.me/ |
Giống cái | chômé /ʃɔ.me/ |
chômés /ʃɔ.me/ |
chômé /ʃɔ.me/
- Nghỉ việc.
- Jour chômé et payé — ngày nghỉ việc được trả lương
Tham khảo[sửa]
- "chômé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)