chafouin

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.fwɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chafouin
/ʃa.fwɛ̃/
chafouins
/ʃa.fwɛ̃/
Giống cái chafouine
/ʃa.fwin/
chafouins
/ʃa.fwɛ̃/

chafouin /ʃa.fwɛ̃/

  1. Xảo trá.

Tham khảo[sửa]