chaloupé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.lu.pe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaloupé /ʃa.lu.pe/ |
chaloupé /ʃa.lu.pe/ |
Giống cái | chaloupée /ʃa.lu.pe/ |
chaloupée /ʃa.lu.pe/ |
chaloupé /ʃa.lu.pe/
- Đu đưa (dáng đi, kiểu vũ).
Tham khảo
[sửa]- "chaloupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)