Bước tới nội dung

chaloupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
chaloupe
/ʃa.lup/
chaloupes
/ʃa.lup/

chaloupe gc /ʃa.lup/

  1. (Tàu) Sà lúp.

Tham khảo