Bước tới nội dung

chalut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chalut
/ʃa.ly/
chaluts
/ʃa.ly/

chalut /ʃa.ly/

  1. (Ngư nghiệp) Lưới rê.

Tham khảo

[sửa]