Bước tới nội dung

chamaillerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ma.jʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chamaillerie
/ʃa.ma.jʁi/
chamailleries
/ʃa.ma.jʁi/

chamaillerie gc /ʃa.ma.jʁi/

  1. Như chamaille.

Tham khảo

[sửa]