Bước tới nội dung

chambellan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chambellan
/ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/
chambellans
/ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/

chambellan /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/

  1. Thị thần.
    grand chambellan — đại nội đại thần

Tham khảo

[sửa]