chambellan
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chambellan /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/ |
chambellans /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/ |
chambellan gđ /ʃɑ̃.bɛ.lɑ̃/
- Thị thần.
- grand chambellan — đại nội đại thần
Tham khảo
[sửa]- "chambellan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)