chambertin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.bɛʁ.tɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chambertin /ʃɑ̃.bɛʁ.tɛ̃/ |
chambertins /ʃɑ̃.bɛʁ.tɛ̃/ |
chambertin gđ /ʃɑ̃.bɛʁ.tɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "chambertin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)