chambrette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.bʁɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chambrette
/ʃɑ̃.bʁɛt/
chambrette
/ʃɑ̃.bʁɛt/

chambrette gc /ʃɑ̃.bʁɛt/

  1. Buồng con.

Tham khảo[sửa]