Bước tới nội dung

chamoisage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chamoisage

  1. Sự thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương... ).

Tham khảo

[sửa]