channelizing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃæ.nə.ˌlɑɪ.ziɳ/
Tính từ[sửa]
channelizing /ˈtʃæ.nə.ˌlɑɪ.ziɳ/
- (Tech) Phân kênh/đường.
Tham khảo[sửa]
- "channelizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
channelizing /ˈtʃæ.nə.ˌlɑɪ.ziɳ/