Bước tới nội dung

chanoine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.nwan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chanoine
/ʃa.nwan/
chanoines
/ʃa.nwan/

chanoine /ʃa.nwan/

  1. Linh mục phụ tá (phụ tá giám mục).
    mine de chanoine — mặt phương phi
    vie de chanoine — cuộc sống thanh nhàn

Tham khảo

[sửa]