Bước tới nội dung

chansonnette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.sɔ.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chansonnette
/ʃɑ̃.sɔ.nɛt/
chansonnettes
/ʃɑ̃.sɔ.nɛt/

chansonnette gc /ʃɑ̃.sɔ.nɛt/

  1. Câu ví.

Tham khảo

[sửa]