chaotique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ɔ.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaotique /ka.ɔ.tik/ |
chaotiques /ka.ɔ.tik/ |
Giống cái | chaotique /ka.ɔ.tik/ |
chaotiques /ka.ɔ.tik/ |
chaotique /ka.ɔ.tik/
Tham khảo[sửa]
- "chaotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)