Bước tới nội dung

chaotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.ɔ.tik/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực chaotique
/ka.ɔ.tik/
chaotiques
/ka.ɔ.tik/
Giống cái chaotique
/ka.ɔ.tik/
chaotiques
/ka.ɔ.tik/

chaotique /ka.ɔ.tik/

  1. Hỗn độn, lộn xộn.

Tham khảo