chaotique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.ɔ.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chaotique /ka.ɔ.tik/ |
chaotiques /ka.ɔ.tik/ |
| Giống cái | chaotique /ka.ɔ.tik/ |
chaotiques /ka.ɔ.tik/ |
chaotique /ka.ɔ.tik/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chaotique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)