charbonneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃaʁ.bɔ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charbonneux /ʃaʁ.bɔ.nø/ |
charbonneux /ʃaʁ.bɔ.nø/ |
Giống cái | charbonneuse /ʃaʁ.bɔ.nøz/ |
charbonneuses /ʃaʁ.bɔ.nøz/ |
charbonneux /ʃaʁ.bɔ.nø/
- Xem charbon
- Mouches charbonneuses — ruồi truyền bệnh than
Tham khảo
[sửa]- "charbonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)