Bước tới nội dung

charbonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.bɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charbonneux
/ʃaʁ.bɔ.nø/
charbonneux
/ʃaʁ.bɔ.nø/
Giống cái charbonneuse
/ʃaʁ.bɔ.nøz/
charbonneuses
/ʃaʁ.bɔ.nøz/

charbonneux /ʃaʁ.bɔ.nø/

  1. Xem charbon
    Mouches charbonneuses — ruồi truyền bệnh than

Tham khảo

[sửa]