Bước tới nội dung

charbon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

charbon

  1. (Y học) Bệnh than (của súc vật).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.bɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charbon
/ʃaʁ.bɔ̃/
charbons
/ʃaʁ.bɔ̃/

charbon /ʃaʁ.bɔ̃/

  1. Than.
    Charbon de bois — than củi
  2. Than vẽ; bức vẽ than.
  3. Bệnh than.
    être sur des charbons ardents — như ngồi trên lò than hồng (nghĩa bóng)

Tham khảo

[sửa]