charbon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
charbon
Tham khảo[sửa]
- "charbon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃaʁ.bɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charbon /ʃaʁ.bɔ̃/ |
charbons /ʃaʁ.bɔ̃/ |
charbon gđ /ʃaʁ.bɔ̃/
- Than.
- Charbon de bois — than củi
- Than vẽ; bức vẽ than.
- Bệnh than.
- être sur des charbons ardents — như ngồi trên lò than hồng (nghĩa bóng)
Tham khảo[sửa]
- "charbon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)