charismatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkær.əz.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]charismatic /ˌkær.əz.ˈmæ.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "charismatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
charismatic /ˌkær.əz.ˈmæ.tɪk/