charognard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít charognard
/ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/
charognards
/ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/
Số nhiều charognard
/ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/
charognards
/ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/

charognard /ʃa.ʁɔ.ɲaʁ/

  1. (Động vật học) Kền kền.
  2. Đồ bất nhân.

Tham khảo[sửa]