charrette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.ʁɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charrette /ʃa.ʁɛt/ |
charrettes /ʃa.ʁɛt/ |
charrette gc /ʃa.ʁɛt/
Tham khảo[sửa]
- "charrette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)