Bước tới nội dung

charrette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
charrette

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charrette
/ʃa.ʁɛt/
charrettes
/ʃa.ʁɛt/

charrette gc /ʃa.ʁɛt/

  1. Xe ba gác, xe bò.
    Charrette à bras — xe ba gác
    charrette anglaise — xe độc mã

Tham khảo

[sửa]