Bước tới nội dung

chatouilleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.tu.jø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chatouilleux
/ʃa.tu.jø/
chatouilleux
/ʃa.tu.jø/
Giống cái chatouilleuse
/ʃa.tu.jøz/
chatouilleuses
/ʃa.tu.jøz/

chatouilleux /ʃa.tu.jø/

  1. Hay nhột.
  2. Hay giận.
  3. Dễ làm mất lòng.
    Questions chatouilleuses — câu chuyện dễ làm mất lòng

Tham khảo

[sửa]