chaudière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.djɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chaudière
/ʃɔ.djɛʁ/
chaudières
/ʃɔ.djɛʁ/

chaudière gc /ʃɔ.djɛʁ/

  1. (Kỹ thuật) Nồi hơi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chảo, vạc.
    Chaudière en fonte — cái chảo gan
    Une chaudière de sucre — một chảo đường

Tham khảo[sửa]