chauffant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.fɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chauffant
/ʃɔ.fɑ̃/
chauffants
/ʃɔ.fɑ̃/
Giống cái chauffante
/ʃɔ.fɑ̃t/
chauffantes
/ʃɔ.fɑ̃t/

chauffant /ʃɔ.fɑ̃/

  1. Đun, đốt.
    Surface chauffante — mặt đốt

Tham khảo[sửa]