Bước tới nội dung

chaussette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʃɔ.sɛt/

Danh từ

Số ít Số nhiều
chaussette
/ʃɔ.sɛt/
chaussettes
/ʃɔ.sɛt/

chaussette gc /ʃɔ.sɛt/

  1. Tất ngắn.
    chaussettes à clous — (thông tục) giày đỉnh

Tham khảo