chaussette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɔ.sɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaussette /ʃɔ.sɛt/ |
chaussettes /ʃɔ.sɛt/ |
chaussette gc /ʃɔ.sɛt/
- Tất ngắn.
- chaussettes à clous — (thông tục) giày đỉnh
Tham khảo[sửa]
- "chaussette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)