chaussette
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃɔ.sɛt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chaussette /ʃɔ.sɛt/ |
chaussettes /ʃɔ.sɛt/ |
chaussette gc /ʃɔ.sɛt/
- Tất ngắn.
- chaussettes à clous — (thông tục) giày đỉnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chaussette”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)