cheapest is dearest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

cheapest is dearest

  1. Của rẻ là của ôi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)