Bước tới nội dung

checkbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ check (“đánh dấu”) + box (“ô, hộp”).

Danh từ

[sửa]
  1. (Máy tính) Hộp chọn, hộp kiểm.

Từ liên hệ

[sửa]