Bước tới nội dung

hộp chọn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ɗajŋ˧˥ zəw˧˥o˧˥ ɗa̰n˩˧ jə̰w˩˧o˧˧ ɗan˧˥ jəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɗajŋ˩˩ ɟəw˩˩o˧˥˧ ɗa̰jŋ˩˧ ɟə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

ô đánh dấu

  1. (Máy tính) Một hộp nhỏ hình vuông có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.

Dịch

[sửa]