Bước tới nội dung

cheddite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɛ.dit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cheddite
/ʃɛ.dit/
cheddite
/ʃɛ.dit/

cheddite gc /ʃɛ.dit/

  1. Seđit (chất nổ).

Tham khảo

[sửa]