cheese-off
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃiz.ˈɔf/
Tính từ[sửa]
cheese-off cũng cheesed /ˈtʃiz.ˈɔf/
- (Thông tục) Chán ngấy.
Tham khảo[sửa]
- "cheese-off", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cheese-off cũng cheesed /ˈtʃiz.ˈɔf/