Bước tới nội dung

chemiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

chemiser ngoại động từ /ʃə.mi.ze/

  1. Quét lớp sơn bọc, trát một lớp.
    Chemiser un tuyau de cheminée — quét lớp sơn bọc ống khói

Tham khảo

[sửa]