Bước tới nội dung

chemotherapeutic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌθɛr.ə.ˈpjuː.tɪk/

Tính từ

[sửa]

chemotherapeutic /.ˌθɛr.ə.ˈpjuː.tɪk/

  1. Xem chemotherapy

Tham khảo

[sửa]