cherche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

cherche gc

  1. (Être à cherche) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được quân nào.

Tham khảo[sửa]