cherrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

cherrer nội động từ

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đi nhanh.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Chế giễu; nói quá.

Tham khảo[sửa]