Bước tới nội dung

chester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɛs.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chester
/ʃɛs.tɛʁ/
chester
/ʃɛs.tɛʁ/

chester /ʃɛs.tɛʁ/

  1. Pho mát sexte (của Anh).

Tham khảo

[sửa]