Bước tới nội dung

cheviller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cheviller ngoại động từ

  1. Đóng chốt, đóng con xỏ.
  2. Làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ).

Tham khảo

[sửa]