chiader
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃja.de/
Nội động từ[sửa]
chiader nội động từ /ʃja.de/
Ngoại động từ[sửa]
chiader ngoại động từ /ʃja.de/
- (Thông tục) Chuẩn bị; học (để thi).
- Chiader son bac — học để thi tú tài
- un problème chiadé — một bài toán khó
Tham khảo[sửa]
- "chiader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)