Bước tới nội dung

chialer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

chialer nội động từ /ʃja.le/

  1. (Thông tục) Khóc.
    Je le fais chialer — tôi làm nó khóc

Tham khảo

[sửa]