chicken-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]chicken-hearted /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈhɑːr.təd/
Tham khảo
[sửa]- "chicken-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chicken-hearted /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈhɑːr.təd/