Bước tới nội dung

chicorée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.kɔ.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chicorée
/ʃi.kɔ.ʁe/
chicorées
/ʃi.kɔ.ʁe/

chicorée gc /ʃi.kɔ.ʁe/

  • (thực vật học) rau diếp xoăn; bột rễ diếp xoăn
  • (kiến trúc) kiểu trang trí lá xoăn

    Tham khảo

    [sửa]