chiffonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.fɔ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chiffonné
/ʃi.fɔ.ne/
chiffonnés
/ʃi.fɔ.ne/
Giống cái chiffonnée
/ʃi.fɔ.ne/
chiffonnées
/ʃi.fɔ.ne/

chiffonné /ʃi.fɔ.ne/

  1. Nhàu.
    Etoffe chiffonnée — vải nhàu
    figure chiffonnée — mặt mệt mỏi+ mặt không đẹp nhưng có duyên

Tham khảo[sửa]