Bước tới nội dung

child neglect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ child (“trẻ em, con cái”) + neglect (“sự bỏ bê”).

Danh từ

[sửa]

child neglect (không đếm được)

  1. Sự bỏ bê con cái, sự bỏ bê trẻ em.

Từ liên hệ

[sửa]