childishly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɑɪ.əl.dɪʃ.li/
Phó từ
[sửa]childishly /ˈtʃɑɪ.əl.dɪʃ.li/
- Như trẻ con.
Tham khảo
[sửa]- "childishly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
childishly /ˈtʃɑɪ.əl.dɪʃ.li/