Bước tới nội dung

chilien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chilien
/ʃi.ljɛ̃/
chiliens
/ʃi.ljɛ̃/
Giống cái chilienne
/ʃi.ljɛn/
chiliennes
/ʃi.ljɛn/

chilien /ʃi.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Chi .

Tham khảo

[sửa]