Bước tới nội dung

chiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chiné
/ʃi.ne/
chinés
/ʃi.ne/
Giống cái chinée
/ʃi.ne/
chinés
/ʃi.ne/

chiné /ʃi.ne/

  1. Dệt lẫn màu.
    Bas chinés — vớ dệt lẫn màu

Tham khảo

[sửa]