Bước tới nội dung

chinless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪn.ləs/

Tính từ

[sửa]

chinless /ˈtʃɪn.ləs/

  1. Lẹm cằm.

Tham khảo

[sửa]