Bước tới nội dung

chipie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chipie
/ʃi.pi/
chipies
/ʃi.pi/

chipie gc /ʃi.pi/

  1. (Thân mật) Con mụ ác mỏ.

Tham khảo

[sửa]