Bước tới nội dung

chiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

chiquer ngoại động từ /ʃi.ke/

  1. Nhai (thuốc).

Nội động từ

[sửa]

chiquer nội động từ /ʃi.ke/

  1. Nhai thuốc.

Tham khảo

[sửa]