chiromancie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chiromancie
/ki.ʁɔ.mɑ̃.si/
chiromancie
/ki.ʁɔ.mɑ̃.si/

chiromancie gc /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/

  1. Thuật xem tướng tay.

Tham khảo[sửa]